(Aquaculture.vn) – Axit tartaric bổ sung trong khẩu phần ăn giúp cải thiện chỉ số tăng trưởng, hoạt động của enzyme tiêu hóa, các thông số miễn dịch tan máu, tình trạng chống oxy hóa và khả năng kháng bệnh V. parahaemolyticus trên tôm thẻ chân trắng.
Axit tartaric có thể được coi là chất tăng cường miễn dịch và kích thích tăng trưởng mới trong thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng. Axit tartaric OA (TA) là một hợp chất thu được từ các quá trình sinh học (lên men) và hóa học có trong các loại trái cây khác nhau như nho, chuối, vải thiều, anh đào ngọt, bơ và me. Các đặc tính TA bao gồm điều chỉnh độ axit, cải thiện thời hạn sử dụng và các đặc tính cảm quan của thực phẩm, kích thích hệ thống miễn dịch và khả năng kháng khuẩn, chống oxy hóa.
Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus là mầm bệnh cơ hội có liên quan đến sự xuất hiện của bệnh Hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) trên tôm nuôi. Một trong những chiến lược hiệu quả để tăng sức đề kháng chống lại vi khuẩn Vibrio và thúc đẩy các quá trình sinh lý khác ở tôm nuôi là sử dụng OA trong chế độ ăn của chúng.
Nghiên cứu của Yousefi & cs. (2024) đã đánh giá lợi ích tiềm năng của axit tartaric trong chế độ ăn đối với sự tăng trưởng và các dấu hiệu dinh dưỡng, hệ vi sinh vật đường ruột, enzyme tiêu hóa, phản ứng miễn dịch, chống oxy hóa của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) và tỷ lệ sống sót sau cảm nhiễm bằng phương pháp ngâm với vi khuẩn V. parahaemolyticus.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trong phòng thí nghiệm đặt tại Bardstan (TP. Dyer, tỉnh Bushehr, Iran). Tác dụng của TA trong chế độ ăn đối với các chỉ số tăng trưởng, hệ vi sinh vật đường ruột, nồng độ enzyme tiêu hóa, các dấu hiệu chống oxy hóa và miễn dịch trên tôm thẻ chân trắng (L. vannamei) và tỷ lệ sống sau cảm nhiễm bằng phương pháp ngâm 14 ngày với vi khuẩn V. parahaemolyticus đã được nghiên cứu. 600 con tôm (3,26 ± 0,05 gram) được thả vào 15 bể thủy tinh, dung tích 300 lít với 40 con/ bể. Tôm được cho ăn khẩu phần thử nghiệm bổ sung 5 nồng độ TA khác nhau trong 56 ngày, bao gồm:
+ Nghiệm thức đối chứng (TA0): Không bổ sung TA.
+ Nghiệm thức 1 (TA2.5): Bổ sung 2,5 g/kg TA.
+ Nghiệm thức 2 (TA5): Bổ sung 5 g/kg TA.
+ Nghiệm thức 3 (TA7.5): Bổ sung 7,5 g/kg TA.
+ Nghiệm thức 4 (TA10): Bổ sung 10 g/kg TA.
Cuối thí nghiệm, tất cả tôm đều được đếm và cân, đồng thời tính toán các thông số hiệu suất tăng trưởng, tỷ lệ chuyển hóa thức ăn, tỷ lệ hiệu quả sử dụng protein và tỷ lệ sống.
Kết quả nghiên cứu
Cải thiện tăng trưởng và enzyme tiêu hóa trên tôm
Một số nghiên cứu trước đây cho thấy rằng, việc bổ sung OA vào chế độ ăn đã cải thiện khả năng tiêu hóa chất dinh dưỡng, dự trữ protein và năng lượng, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ hiệu quả sử dụng protein (PER), FCR và SGR ở tôm. Ngoài ra, OA tham gia vào các hoạt động trao đổi chất, do đó làm tăng sản xuất adenosine triphosphate (ATP; một nucleotide cung cấp năng lượng để thúc đẩy và hỗ trợ nhiều quá trình trong tế bào sống), từ đó cải thiện hiệu suất tăng trưởng và sử dụng thức ăn.
Trong nghiên cứu này, khẩu phần được bổ sung TA ở mức 5–10 gam/kg cải thiện mức tăng trọng (WG), trọng lượng cuối cùng (FW), tốc độ tăng trưởng cụ thể (SGR) và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR). Cùng với đó, việc đưa TA vào khẩu phần thử nghiệm ở mức 5–10 gam/kg đã thúc đẩy sự phong phú của các vi khuẩn axit lactic (LAB) trong ruột, tăng hoạt động của enzyme tiêu hóa đường ruột và hiệu suất tăng trưởng. Do đó, tăng cường quần thể LAB giúp cải thiện hoạt động của enzyme tiêu hóa của tôm thẻ chân trắng.
Giảm tỷ lệ chết của tôm khi tiếp xúc với V. parahaemolyticus
Về thử nghiệm cảm nhiễm, tỷ lệ chết của tôm thẻ chân trắng tiếp xúc với vi khuẩn V. parahaemolyticus trong thử thách kéo dài 14 ngày được thể hiện trong Hình 1. Vào cuối giai đoạn cảm nhiễm, tất cả các nhóm tôm được bổ sung đều có tỷ lệ chết thấp hơn so với nhóm đối chứng (TA0). Tỷ lệ chết thấp nhất được quan sát thấy ở nhóm TA7.5, với tỷ lệ chết thấp hơn đáng kể so với các nhóm được bổ sung TA khác.
Tôm và các loài giáp xác khác không có các phản ứng miễn dịch đặc hiệu và không giống như cá, chúng chủ yếu dựa vào một số phản ứng miễn dịch bẩm sinh, do đó việc thúc đẩy hệ thống miễn dịch bẩm sinh của tôm nuôi là đặc biệt quan trọng. Các tế bào máu tuần hoàn (các tế bào tham gia vào hệ thống miễn dịch của động vật không xương sống và được tìm thấy trong bạch huyết) là những chất trung gian chính trong việc tạo ra các phản ứng tế bào và thể dịch ở động vật giáp xác.
Xác định số lượng tế bào máu là một trong những chỉ số đáng tin cậy nhất để xác định ảnh hưởng của chế độ ăn điều chỉnh đến khả năng miễn dịch. Trong nghiên cứu hiện tại, tổng số lượng tế bào máu (THC) ở tôm tăng rõ rệt ở tất cả các nhóm được bổ sung TA, điều này có thể liên quan đến việc giải phóng tối đa các khoáng chất như đồng và sắt. Việc tăng cường sự sẵn có của các khoáng chất làm đồng yếu tố cho các enzyme chống oxy hóa có thể là một trong những lý do thúc đẩy tình trạng chống oxy hóa ở các nhóm được bổ sung.
Tăng tỷ lệ sống chống lại các bệnh do vi khuẩn gây ra là một trong những mục tiêu chính của việc bổ sung chất kích thích sinh học vào thức ăn thủy sản. Trong nghiên cứu này, chế độ ăn được tăng cường TA ở tất cả các nồng độ đã giảm tỷ lệ tôm chết đáng kể so với nhóm đối chứng (TA0). Hơn nữa, tỷ lệ chết tối thiểu đạt được ở nhóm TA7.5 thấp hơn 3 lần so với nhóm đối chứng. Điều này có thể liên quan đến việc điều hòa tốt hơn hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng miễn dịch và chống oxy hóa của tôm trong thử nghiệm này.
Quan điểm
Kết quả của nghiên cứu cho thấy TA trong chế độ ăn đã cải thiện các dấu hiệu tăng trưởng và hệ thống phòng vệ của tôm thẻ chân trắng. Những cải thiện về chỉ số tăng trưởng, sử dụng thức ăn, hoạt động của enzyme tiêu hóa, các thông số miễn dịch tan máu, tình trạng chống oxy hóa và khả năng kháng bệnh chống lại V. parahaemolyticus hầu hết được ghi nhận ở tôm được nuôi bằng chế độ ăn TA7.5.
Điều này cho thấy TA có thể được coi là một chất tăng cường miễn dịch và kích thích tăng trưởng mới trong thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng. Tuy nhiên, nên nghiên cứu thêm để khám phá các đặc tính của riêng axit tartaric hoặc kết hợp với các chất kích thích sinh học khác, chẳng hạn như men vi sinh, sự biểu hiện của các gen liên quan đến tăng trưởng, khả năng miễn dịch và khả năng chống oxy hóa, cũng như lợi ích của nó đối với môi trường.
Thái An (Theo Globalseafood)