Thứ Tư, 14/05/2025, 8:51

Một số ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát hoạt động khai thác thủy sản

Việc ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát hoạt động khai thác thủy sản là một xu hướng quan trọng giúp đảm bảo khai thác bền vững, bảo vệ nguồn lợi thủy sản và tuân thủ các quy định quốc tế. Dưới đây là một số công nghệ tiêu biểu đang được triển khai.

Công nghệ trong khai thác thủy sản

Ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát hoạt động khai thác thủy sản. Ảnh: baoquangtri.vn

Hệ thống giám sát hành trình tàu cá (VMS – Vessel Monitoring System): Giám sát vị trí, hành trình, tốc độ và thời gian hoạt động của tàu cá. Giúp cơ quan chức năng phát hiện vi phạm vùng khai thác, hỗ trợ công tác tìm kiếm cứu nạn, và nâng cao hiệu quả quản lý tàu cá.

Ứng dụng GPS và GIS: Xác định vị trí tàu cá, vẽ bản đồ vùng khai thác, theo dõi di chuyển theo thời gian thực. Giúp ngư dân đánh bắt hiệu quả hơn, tránh khai thác tại các khu vực cấm, đồng thời cung cấp dữ liệu phục vụ công tác nghiên cứu.

Nhật ký điện tử khai thác thủy sản (e-logbook): Ghi nhận và báo cáo sản lượng, loài thủy sản khai thác, vị trí và thời gian khai thác qua thiết bị di động hoặc máy tính bảng. Giảm sai sót trong báo cáo, minh bạch dữ liệu, tạo điều kiện thuận lợi cho truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Công nghệ truy xuất nguồn gốc thủy sản: Ghi nhận quá trình từ khai thác đến chế biến và phân phối bằng mã QR, blockchain… Đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế (EU, Mỹ…), tăng giá trị sản phẩm, giảm rủi ro gian lận thương mại.

Hệ thống phân tích và dự báo ngư trường: Sử dụng dữ liệu vệ tinh, AI và máy học (machine learning). Dự đoán vị trí có mật độ cá cao, điều kiện môi trường thuận lợi cho đánh bắt. Giảm chi phí nhiên liệu, tăng sản lượng, khai thác đúng thời điểm và địa điểm.

Sử dụng máy bay không người lái (drone) và cảm biến từ xa: Giám sát vùng biển, phát hiện tàu cá bất hợp pháp, kiểm tra việc thực thi quy định tại các khu bảo tồn biển. Tăng hiệu quả kiểm tra, giám sát trong điều kiện khó tiếp cận.

Ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát hoạt động khai thác thủy sản là một giải pháp mạnh mẽ giúp bảo vệ tài nguyên biển và phát triển ngành thủy sản bền vững. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ này trong thực tế vẫn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm cả những vấn đề kỹ thuật, kinh tế và xã hội. Dưới đây là một số thách thức chính trong việc triển khai công nghệ trong quản lý và giám sát khai thác thủy sản:

Chi phí đầu tư cao và hạn chế kinh phí

Một trong những thách thức lớn nhất trong việc ứng dụng công nghệ vào quản lý và giám sát hoạt động khai thác thủy sản là chi phí đầu tư ban đầu và duy trì các hệ thống công nghệ. Các công nghệ như hệ thống giám sát hành trình tàu cá (vms), gps, cảm biến từ xa hay máy bay không người lái (drone) đều yêu cầu chi phí đầu tư lớn, bao gồm cả việc mua sắm thiết bị, đào tạo nhân lực và chi phí vận hành, bảo trì.

Tàu cá nhỏ và cộng đồng ngư dân nghèo có thể gặp khó khăn trong việc chi trả cho các công nghệ giám sát này.

Các chính sách hỗ trợ tài chính từ chính phủ hoặc tổ chức quốc tế rất cần thiết để giúp các ngư dân và doanh nghiệp thủy sản dễ dàng tiếp cận công nghệ.

Vấn đề kỹ thuật và cơ sở hạ tầng

Cơ sở hạ tầng chưa phát triển: Ở một số khu vực, đặc biệt là vùng ven biển hoặc hải đảo xa xôi, cơ sở hạ tầng kỹ thuật chưa phát triển đầy đủ để hỗ trợ ứng dụng công nghệ. Việc truyền tải dữ liệu qua mạng, kết nối internet hoặc các dịch vụ điện thoại di động có thể gặp khó khăn, đặc biệt ở những nơi có tín hiệu yếu hoặc không ổn định.

Khả năng tương thích giữa các hệ thống: Các công nghệ giám sát thủy sản (ví dụ: hệ thống VMS, GPS, hoặc cảm biến từ xa) đôi khi không tương thích với nhau hoặc với các hệ thống quản lý và cơ sở dữ liệu hiện có, gây khó khăn trong việc tổng hợp và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.

Thiếu kiến thức và kỹ năng của người dùng

Ngư dân thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ: Một trong những thách thức lớn khi triển khai công nghệ là việc ngư dân và cộng đồng địa phương thường thiếu kỹ năng trong việc sử dụng các thiết bị công nghệ cao. Công nghệ như GPS, VMS, hoặc phần mềm giám sát thủy sản yêu cầu đào tạo chuyên sâu, và ngư dân cần được đào tạo để sử dụng và hiểu các hệ thống này.

Khả năng duy trì và bảo dưỡng thiết bị: Các ngư dân hoặc cơ quan quản lý cần có khả năng duy trì và sửa chữa các thiết bị công nghệ, điều này đôi khi gặp khó khăn trong các khu vực hẻo lánh hoặc thiếu dịch vụ hỗ trợ.

Mối quan ngại về quyền riêng tư và quản lý dữ liệu

Việc sử dụng công nghệ giám sát, đặc biệt là các hệ thống giám sát tàu cá (VMS) hoặc GPS, có thể gây ra những lo ngại về quyền riêng tư và quyền kiểm soát dữ liệu của ngư dân. Một số ngư dân có thể cảm thấy bị theo dõi và thiếu quyền kiểm soát về dữ liệu của mình, đặc biệt khi dữ liệu này có thể được sử dụng để giám sát hành vi của họ hoặc làm cơ sở cho các quyết định quản lý nghiêm ngặt.

Bảo mật dữ liệu: Việc thu thập, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu từ các hệ thống giám sát yêu cầu phải có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để tránh rủi ro bị tấn công hoặc lộ thông tin.

Trang bị máy dò cá trên tàu khai thác thuỷ sản. Ảnh: quangngaitv

Thiếu sự phối hợp và chính sách đồng bộ

Việc ứng dụng công nghệ trong quản lý khai thác thủy sản đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp và cộng đồng ngư dân. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, các cơ quan và tổ chức có thể không đồng bộ trong việc triển khai công nghệ hoặc có sự thiếu hợp tác trong việc chia sẻ thông tin và dữ liệu.

Chính sách và quy định chưa đồng bộ: Các chính sách quản lý thủy sản ở một số quốc gia hoặc khu vực có thể không kịp thời và chưa phù hợp để hỗ trợ ứng dụng công nghệ. Điều này làm giảm hiệu quả của các giải pháp công nghệ và gây khó khăn trong việc giám sát và kiểm soát hoạt động khai thác.

Thiếu sự tham gia của cộng đồng ngư dân: Nếu không có sự tham gia đầy đủ của ngư dân và sự hỗ trợ từ các tổ chức cộng đồng, việc áp dụng công nghệ có thể gặp phải sự phản đối hoặc thiếu sự chấp nhận, dẫn đến khó khăn trong việc thực thi.

Đối mặt với các hoạt động khai thác bất hợp pháp (IUU)

Một trong những mục tiêu quan trọng của ứng dụng công nghệ trong quản lý khai thác thủy sản là giảm thiểu và ngăn chặn các hoạt động khai thác bất hợp pháp (IUU). Tuy nhiên, những người khai thác bất hợp pháp có thể tìm cách tránh né giám sát bằng cách sử dụng các biện pháp kỹ thuật hoặc công nghệ để làm giả dữ liệu, thay đổi vị trí GPS, hoặc dừng tín hiệu VMS khi hoạt động bất hợp pháp.

Kỹ thuật đối phó của các tàu cá IUU: Các tàu cá IUU có thể sử dụng các thiết bị điện tử để làm mờ dữ liệu hoặc thay đổi tín hiệu từ hệ thống giám sát, gây khó khăn cho việc phát hiện và ngăn chặn các hành vi khai thác trái phép.

Khó khăn trong việc đánh giá và phân tích dữ liệu

Các công nghệ giám sát có thể tạo ra một lượng dữ liệu rất lớn, nhưng việc phân tích và sử dụng dữ liệu này một cách hiệu quả là một thách thức lớn. Các cơ quan quản lý cần có các phương pháp phân tích dữ liệu mạnh mẽ và năng lực nhân sự để giải mã và đưa ra quyết định đúng đắn từ dữ liệu thu thập được.

Khả năng phân tích và ứng dụng thông tin: Các hệ thống giám sát cần có khả năng phân tích và dự báo chính xác để hỗ trợ các quyết định quản lý hiệu quả, điều này đòi hỏi các công cụ phần mềm tiên tiến và đội ngũ chuyên gia.

Mặc dù ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát hoạt động khai thác thủy sản có thể mang lại những lợi ích to lớn, nhưng việc triển khai và ứng dụng các công nghệ này vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Để vượt qua những khó khăn này, cần có sự hỗ trợ đồng bộ từ các cơ quan nhà nước, sự tham gia tích cực của cộng đồng ngư dân và các tổ chức quốc tế, cũng như các chính sách và giải pháp tài chính hợp lý. Đồng thời, việc tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực công nghệ và cải thiện cơ sở hạ tầng cũng là những yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa việc sử dụng công nghệ trong ngành thủy sản.

NT

Nguồn: https://tepbac.com/