Thứ Năm, 19/09/2024, 6:29

Tinh dầu oregano và chiết xuất saponin quillaja: Giải pháp tự nhiên nâng cao sức khỏe đường ruột tôm cá

 

(Aquaculture.vn) – Các vấn đề liên quan đến sức khỏe đường ruột thường khó lường trước; tuy nhiên, việc áp dụng các chiến lược giảm thiểu rủi ro, chẳng hạn như sử dụng các phụ gia từ thực vật trong thức ăn, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe đường ruột tối ưu và nâng cao hiệu suất của các loài thủy sản nuôi trồng.

Sức khỏe đường ruột có ảnh hưởng quan trọng tới sự phát triển của tôm thẻ chân trắng

Tác dụng đối với sức khỏe đường ruột và hiệu suất nuôi trồng

Phytogenic là một sản phẩm phụ gia thức ăn có nguồn gốc thực vật, có thể mang lại nhiều lợi ích với hiệu quả được ghi nhận rõ ràng trong việc cải thiện tình trạng sức khỏe và hiệu suất tăng trưởng ở nhiều loài nuôi trồng thủy sản. Orego-Stim Forte (OSF) một sản phẩm từ Anpario được thiết kế riêng để sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, bao gồm nguồn tinh dầu oregano 100% tự nhiên (OEO) và chiết xuất saponin từ quillaja (QS). Cả OEO và QS đều chứa nhiều hợp chất hoạt động hiệp đồng để mang lại nhiều đặc tính được ghi nhận rõ ràng, bao gồm chức năng chống oxy hóa, kháng khuẩn, điều hòa miễn dịch, thúc đẩy tăng trưởng và chống viêm.

Sự tác động của OSF lên sức khỏe đường ruột có thể được được xem như một khái niệm mới nổi “forward microbiomics”, với các vai trò giúp kiểm soát hệ vi sinh vật đường ruột để cải thiện sức khỏe và hiệu suất chung của động vật thủy sản. Đặc tính kháng khuẩn của OSF nhờ vào tác động của các hợp chất carvacrol, thymol trong OEO và saponin triterpenoid trong QS. Bên cạnh việc ức chế trực tiếp sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh, bao gồm các loài Vibrio, Aeromonas, Streptococcus, Francisella; OEO và QS đã chứng minh hiệu quả trong việc kích thích sự phát triển của hệ vi khuẩn có lợi trong ruột, chẳng hạn như các loài Lactobacillus, Bacillus Bifidobacterium, điều này có thể loại trừ các tác nhân gây bệnh khỏi việc xâm chiếm đường ruột, được xem là tác dụng tiền sinh học. Sản phẩm còn có tác động đáng kể đến tình trạng sức khỏe của vật chủ bằng cách điều chỉnh hệ thống miễn dịch và các khía cạnh khác của quá trình trao đổi chất.

Cây oregano

Hệ thống miễn dịch của động vật thủy sản chịu ảnh hưởng trực tiếp từ hệ vi khuẩn đường ruột, do đó việc hỗ trợ sức khỏe đường ruột để có hiệu suất tối ưu là rất quan trọng. Bằng cách điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột, OEO có thể cải thiện cấu trúc ruột và biểu mô đường tiêu hóa (GIE), bao gồm tăng cường liên kết giữa các tế bào biểu mô ruột (IEC) với nhau bằng các mối nối chặt, đóng vai trò rất lớn trong sức khỏe và tính toàn vẹn của đường ruột. Ở nhiều loài thủy sản khác nhau, việc bổ sung OEO và QS đã chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện các chức năng liên quan đến GIE bao gồm tín hiệu nội bào, điều chỉnh phản ứng miễn dịch (Th1 và Th2) và tính thấm của hàng rào ruột, đồng thời ngăn ngừa nhiễm trùng do mầm bệnh và các chất ô nhiễm môi trường gây ra. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc bổ sung OEO vào chế độ ăn của động vật thủy sản làm tăng tỷ lệ luân chuyển của IEC, từ đó cải thiện khả năng thanh thải mầm bệnh và ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, OEO và QS làm tăng số lượng tế bào hình đài và chất nhầy, do đó cải thiện tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại sự xâm nhiễm của các mầm bệnh trong ruột.

 

Hệ thống miễn dịch của động vật thủy sản chịu ảnh hưởng trực tiếp từ hệ vi khuẩn đường ruột, do đó việc hỗ trợ sức khỏe đường ruột để có hiệu suất tối ưu là rất quan trọng. Bằng cách điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột, OEO có thể cải thiện cấu trúc ruột và biểu mô đường tiêu hóa (GIE), bao gồm tăng cường liên kết giữa các tế bào biểu mô ruột (IEC) với nhau bằng các mối nối chặt, đóng vai trò rất lớn trong sức khỏe và tính toàn vẹn của đường ruột. Ở nhiều loài thủy sản khác nhau, việc bổ sung OEO và QS đã chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện các chức năng liên quan đến GIE bao gồm tín hiệu nội bào, điều chỉnh phản ứng miễn dịch (Th1 và Th2) và tính thấm của hàng rào ruột, đồng thời ngăn ngừa nhiễm trùng do mầm bệnh và các chất ô nhiễm môi trường gây ra. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc bổ sung OEO vào chế độ ăn của động vật thủy sản làm tăng tỷ lệ luân chuyển của IEC, từ đó cải thiện khả năng thanh thải mầm bệnh và ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, OEO và QS làm tăng số lượng tế bào hình đài và chất nhầy, do đó cải thiện tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại sự xâm nhiễm của các mầm bệnh trong ruột.

Có sự biến đổi lớn trong hình thái của đường tiêu hóa ở cá, thường được xác định bởi thói quen ăn uống của chúng. Ruột giữa là phần dài nhất của đường ruột, bao gồm cả manh tràng môn vị (nếu có) và là nơi diễn ra phần lớn quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa và sử dụng chất dinh dưỡng của cá bị ảnh hưởng bởi các enzyme tiêu hóa được tiết ra, từ cấu trúc của đường tiêu hóa cũng như thành phần, sự đa dạng và số lượng của hệ vi sinh vật đường ruột.

Một số nghiên cứu trên cá đã chứng minh tác dụng có lợi của việc bổ sung OEO và QS để cải thiện tốc độ tăng trưởng, chủ yếu thông qua việc cải thiện hình thái học đường ruột, tăng tiết và kích hoạt hoạt động của các enzym tiêu hóa. Việc bổ sung OEO và QS ở cá giúp cải thiện cấu trúc ruột bằng cách tăng chiều cao và chiều rộng của nhung mao, từ đó giúp cải thiện khả năng hấp thụ và sử dụng chất dinh dưỡng của ruột. Ngoài ra, cấu trúc tiêu hóa được cải thiện có thể là do hoạt động kháng khuẩn của OEO và QS, giúp giảm lượng vi khuẩn có hại trong ruột, giúp giảm nguy cơ gây tổn thương niêm mạc. Năng lượng giúp phục hồi tế bào ruột giảm thiểu đáng kể, do đó năng lượng tập trung chủ yếu trong việc đẩy tăng trưởng năng suất nuôi trồng. Hoạt động của các enzym tiêu hóa nội sinh thường được sử dụng làm chuẩn mực để xác định khả năng tiêu hóa và tình trạng dinh dưỡng của cá. Việc bổ sung OEO và QS vào chế độ ăn của cá và tôm đã được chứng minh là làm tăng tiết và kích thích hoạt động của các enzym lipase, amylase protease, và đây là những enzyme thường có mối tương quan với các chỉ số tăng trưởng.

Hình 1. Tỷ lệ tăng trưởng trung bình (trái) và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (phải) của cá bang chài Ballan với ba chế độ ăn: Đối chứng, T1 (OSF ở mức 0,10%) và T2 (OSF ở mức 0,35%).

Tác dụng của Orego-Stim Forte đối với khả năng sống sót của tôm khi bị nhiễm Vibrio parahaemolyticus

Vibrio parahaemolyticus có mặt ở khắp mọi nơi trong môi trường nuôi trồng thủy sản và có thể gây ra các bệnh như hội chứng phân trắng (WFS) và bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) ở tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành nuôi tôm. Thử nghiệm này được thực hiện trên 20 bể, mỗi bể chứa 80 con tôm, nghiệm thức được lặp lại bốn lần và được tiến hành bởi Đại học Nông Lâm, Việt Nam. Trong Hình 2, tỷ lệ tử vong của tôm thẻ L. vannamei khi công cường độc với V. parahaemolyticus có xu hướng giảm khi tăng liều dùng OSF, cho thấy hiệu quả hỗ trợ hoạt động kháng khuẩn của OEO và QS. Có sự khác biệt đáng kể giữa chế độ ăn đối chứng và OSF ở mức 0,35% (D3), chứng minh hiệu quả của OEO và QS đối với các tình huống in vivo.

Hình 2. Tỷ lệ tử chết tích lũy của tôm sau công cường độc với 3 chế độ ăn: D1 (đối chứng), D2 (OSF ở mức 0,10%) và D3 (OSF ở mức 0,35%)

Kết luận

Sau nhiều năm bị lãng quên, giờ đây chúng ta đã hiểu được tầm quan trọng của sức khỏe đường ruột và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe tổng thể cũng như hiệu suất của các loài nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, do các yếu tố sinh học và phi sinh học ảnh hưởng xấu đến sức khỏe đường ruột trong môi trường nuôi trồng, điều quan trọng đối với người nuôi trồng thủy sản hiện nay là phải thực hiện các chiến lược giúp giảm thiểu rủi ro như sử dụng phụ gia thức ăn có nguồn gốc thực vật. Các đặc tính tự nhiên chống vi khuẩn, điều hòa miễn dịch, chống viêm, chống oxy hóa và thúc đẩy tăng trưởng của OEO và QS khiến chúng trở thành giải pháp hiệu quả và bền vững giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và hiệu suất của các loài nuôi trồng thủy sản.

Trudy Nguyễn (Lược dịch)