Thứ Tư, 22/03/2023, 11:00

Phụ phẩm ngô gia cầm: Tác động đến hiệu suất tăng trưởng của cá da trơn

Bổ sung tối đa 30% phụ phẩm ngô gia cầm trong chế độ ăn tác động đến hiệu suất tăng trưởng trên cá da trơn

(Aquaculture.vn) – Nghiên cứu đã đánh giá việc bổ sung tối đa 30% phụ phẩm ngô gia cầm trong chế độ ăn của cá da trơn làm giảm chi phí thức ăn và quá trình xử lý chất thải.

Các sản phẩm chế biến từ động vật trên cạn (bột phụ phẩm gia cầm, bột lông vũ, bột xương thịt…) sẽ được chế biến và sử dụng với tỷ lệ cao trong thức ăn thủy sản

Làm khô đồng thời phụ phẩm gia cầm với các thành phần thức ăn khô khác sau đó lên men có thể là một chiến thuật thay thế để sử dụng hiệu quả các sản phẩm phụ của gia cầm làm thức ăn cho nuôi trồng thủy sản. Những cải tiến mới nhất trong sản xuất, kiểm tra chất lượng sản phẩm và pha trộn đã giúp cải thiện sản phẩm và giảm sự biến đổi về chất lượng dinh dưỡng.

Bổ sung tối đa 30% phụ phẩm ngô gia cầm trong chế độ ăn tác động đến hiệu suất tăng trưởng trên cá da trơn
Bổ sung tối đa 30% phụ phẩm ngô gia cầm trong chế độ ăn tác động đến hiệu suất tăng trưởng trên cá da trơn

Thiết lập nghiên cứu

Ba thử nghiệm tăng trưởng đã được tiến hành tại Đại học Auburn (Auburn, Ala., Hoa Kỳ) để kiểm tra hiệu quả của bột phụ phẩm ngô gia cầm, một sự kết hợp của phụ phẩm gia cầm được chế biến và ngô được sấy khô. Đây là một sản phẩm tương đối mới và thử nghiệm tăng trưởng đầu tiên được tiến hành trong phòng thí nghiệm để đánh giá việc thay thế bột ngô nguyên hạt bằng PCBM (hỗn hợp bột phụ phẩm gia cầm với bột ngô) trong chế độ ăn cho cá da trơn.

Khẩu phần cơ bản và khẩu phần thí nghiệm được chuẩn bị để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cá da trơn. Chế độ ăn cơ bản đã được điều chỉnh bổ sung bột ngô gia cầm lần lượt ở các mức (0,5; 10; 15; 20; 25 và 30g/100g thức ăn) để thay thế bột ngô nguyên hạt (30; 25; 20; 15; 10; 5 và 1g/100g thức ăn) và bột ngô được thêm vào làm chất độn.

Trong thử nghiệm 1 (84 ngày thử nghiệm), bảy mức PCBM (0,5; 10; 15; 20; 25 và 30%) được đánh giá trong chế độ ăn thực tế chứa 32% protein và 6% lipid. Thử nghiệm thứ 2 (143 ngày nuôi) được tiến hành ở 12 bể với bốn mức PCBM (0; 10; 20 và 30%) và 600 con cá (trọng lượng trung bình là 42,3 ± 5,06 g) trong mỗi mương.

Để xác thực kết quả, các nhà nghiên cứu tiến hành thử nghiệm thứ 3 được tiến hành trong 6 bể nuôi với hai mức PCBM (0 và 30%). Trong cả ba thử nghiệm, sau khi kết thúc, tiến hành đo chỉ số gan (HSI), hàm lượng chất béo trong phúc mạc (IPF) và phi lê.

Kết quả và thảo luận

Kết quả từ thử nghiệm đầu tiên của nghiên cứu này đã chứng minh rằng phụ phẩm ngô gia cầm (PCBM) có thể được sử dụng với tỷ lệ lên đến 30% trong chế độ ăn của cá da trơn mà không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào đối với sự phát triển của cá.

Mức tăng trưởng cao nhất (57,5g) được tìm thấy ở nghiệm thức bổ sung 20% PCBM  trong khi trọng lượng cá ở nghiệm thức bổ sung 30% PCBM là 52,8g và không có sự khác biệt giữa các nghiệm thức nằm trong khoảng bổ sung từ 10-30%. PCBM có thành phần tốt hơn so với bột ngô vì nó chứa nhiều protein hơn (11,8% trong PCBM so với 7,83% trong bột ngô). Do đó, các axit amin thiết yếu như lysine và methionine cao hơn.

Trong thử nghiệm đầu tiên, không có sự khác biệt về khả năng duy trì năng lượng trong tất cả các nghiệm thức, nhưng có sự khác biệt về khả năng duy trì protein ở cá. Tỷ lệ giữ lại protein cao nhất (36,6%) được tìm thấy trong nghiệm thức bổ sung 25% PCBM và thấp nhất (28,3%) trong nghiệm thức bổ sung 15% PCBM. Tỷ lệ mỡ trong phúc mạc và chỉ số gan là hai chỉ số phản ánh tình trạng dự trữ năng lượng của cá.

Về chỉ số gan (HSI) và hàm lượng chất béo trong phúc mạc (IPF) trong thử nghiệm đầu tiên không có sự khác biệt đáng kể, cho thấy mức dự trữ năng lượng tương tự nhau. Tuy nhiên HSI ở khẩu phần ăn cơ bản cao hơn các khẩu phần thí nghiệm khác do tỷ lệ chất béo ở chế độ ăn này cao hơn.

Trong thử nghiệm thứ 2, kết quả cho thấy không có sự khác biệt giữa tất cả các chỉ số tăng trưởng: sinh khối, trọng lượng trung bình, tăng trọng, tổng thức ăn, FCR và tỷ lệ sống của cá trong tất cả các nghiệm thức. Để xác định chỉ số tình trạng (K), 30 con cá được lấy mẫu trong mỗi bể, ghi lại tổng chiều dài và trọng lượng. Kết quả cho thấy không có sự khác biệt về tổng chiều dài, trọng lượng của cá được nuôi trong các chế độ ăn khác nhau.

Đối với HSI, IPF và tỷ lệ phi lê, 15 con cá được lấy mẫu trong mỗi bể và kết quả cho thấy không có sự khác biệt giữa các nhiệm thức nhưng có sự khác biệt về IPF.

Quan điểm

Những phát hiện từ nghiên cứu này chỉ ra bột phụ phẩm ngô gia cầm (PCBM) có thể được sử dụng tới 30% trong khẩu phần ăn của cá da trơn giúp đẩy mạnh nền kinh tế tuần hoàn bằng cách tái chế chất dinh dưỡng từ chất thải chế biến gia cầm được làm từ những phần không ăn được của gia cầm nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tránh lãng phí tài nguyên.

Thu Hiền (Lược dịch)