Thứ Tư, 10/04/2024, 8:00

Một số biện pháp an toàn sinh học trong nuôi tôm

(Aquaculture.vn) – Nuôi tôm an toàn sinh học đang được nhiều địa phương trên cả nước áp dụng, đem lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát mầm bệnh. Đây là hướng đi bền vững mà ngành tôm đang hướng tới.

An toàn sinh học trong nuôi tôm đem lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát mầm bệnh

An toàn sinh học là gì?

An toàn sinh học (ATSH) đang được áp dụng cho ngành nuôi tôm có thể được định nghĩa là thực hành loại trừ các tác nhân gây bệnh đặc hiệu khỏi các cơ sở sản xuất tôm bố mẹ, các trại giống và các trang trại hoặc toàn bộ khu vực vì mục đích phòng bệnh (Lightner, 2003). Ở cấp độ trang trại nuôi tôm, ATSH liên quan đến việc nuôi tôm khỏe trong một môi trường được kiểm soát tốt nhằm loại trừ sự du nhập hoặc lan truyền các sinh vật không mong muốn và kể cả việc ngăn ngừa các sinh vật thoát trở lại môi trường tự nhiên.

Mối nguy mất an toàn sinh học

Để thực hiện tốt an toàn sinh học trong nuôi tôm, người nuôi cần nhận diện các mối nguy gây mất an toàn. Từ đó đưa ra các biện pháp phòng tránh hiệu quả các mối nguy bao gồm:

+ Các yếu tố đầu vào: Nguồn nước cấp, tôm giống, thức ăn, chế phẩm vi sinh, thuốc…

+ Trong quy trình sản xuất: Con người, hệ thống trại/ao nuôi, ao xử lý nguồn cấp, ao xử lý nước thải, phòng thí nghiệm, khu văn phòng, nhà ở và các vật dụng, trang thiết bị phục vụ nuôi tôm, hàng rào bảo vệ và hệ thống phòng ngừa động vật gây hại, phương tiện vận chuyển, các loại động vật gây hại và mầm bệnh…

+ Các sản phẩm đầu ra: Rác thải, nước thải, bùn thải, thức ăn thừa, xác tôm chết…

Mỗi một nguy cơ đều cần được kiểm soát nghiêm ngặt để ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân mầm bệnh vào trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.

Biện pháp an toàn sinh học trong nuôi tôm

Mối nguy đầu vào

Trong các yếu tố đầu vào, nguồn nước dành cho nuôi tôm là yếu tố ảnh hưởng rất lớn đến quy trình nuôi, trong nguồn nước thường có những mối nguy như: Chứa các vi sinh vật gây hại, trứng của các loại sinh vật biển khác; Ký chủ trung gian ngoài môi trường; Các thông số của nguồn nước không nằm trong khoảng thích hợp cho tôm sinh trường và phát triển.

Trước khi đưa vào nuôi tôm nguồn nước phải được đảm bảo các thông số kỹ thuật: Độ pH: 7,5-8,5; oxy hòa tan: >5mg/l; độ kiềm >80mg/l; độ mặn 15-25‰. Để đảm bảo các thông số trên, người nuôi cần có quy trình xử lý nước đầu vào hiệu quả. Hiện nay, có nhiều phương pháp xử lý nước đầu vào như: lọc cơ học, lọc sinh học, xử lý bằng hóa học. Trong đó, lọc sinh học đang là giải pháp được nhiều người nuôi lựa chọn.

Bên cạnh nguồn nước, con giống cũng là yếu tố đầu vào quyết định thành công của vụ nuôi, để đảm bảo an toàn sinh học trong quá trình nuôi, người nuôi cần lựa chọn chọn giống sạch bệnh (SPF), mua tôm giống từ các cơ sở sản xuất giống an toàn sinh học, theo dõi tình trạng sức khỏe của tôm thường xuyên và phát hiện dấu hiệu bệnh kịp thời. Nếu phát hiện dấu hiệu của bệnh cần thực hiện các biện pháp kiểm soát và cách ly để ngăn chặn sự lây lan của bệnh, thả tôm giống với mật độ vừa phải từ 100-200 con/m2.

Trong giai đoạn nuôi thương phẩm các loại thức ăn công nghiệp, chế phẩm sinh học, thuốc trị bệnh cũng là những yếu tố đầu vào cần được quản lý chặt chẽ, vì chúng cũng tồn tại nhiều mối nguy về an toàn sinh học như hết hạn sử dụng, ẩm mốc, nhiễm bệnh từ các loài trung gian như chuột, gián, thậm chí có thể có virus. Để quản lý các mối nguy có thể phát sinh từ những vật tư nông nghiệp đầu vào, người nuôi cần lưu ý: Bảo quản vật tư, đặc biệt là thuốc, hóa chất và thức ăn theo hướng dẫn của nhà cung cấp. Các điều kiện cần chú ý nhất là nhiệt độ và độ ẩm, nếu để trong điều kiện nhiệt độ quá cao, độ ẩm cao thì ảnh hưởng lớn đến chất lượng của sản phẩm. Trong khu vực nuôi, phải đảm bảo thuốc, thức ăn, có kho chứa và để ở vị trí phù hợp.

Trong quá trình sản xuất

Các mối nguy trong quá trình sản xuất hay còn gọi là quá trình nuôi tôm thương phẩm bao gồm các yếu tố về con người, dụng cụ, thiết bị nuôi… do các yếu tố này có cơ hội tiếp xúc với các mầm bệnh trong quá trình sản xuất, vì vậy cần quản lý tốt các yếu tố bằng các nguyên tắc sau:

+ Người nuôi cần tuân thủ các biện pháp kỹ thuật từ khâu thiết kế, xây dựng ao nuôi cho đến việc quản lý chăm sóc, đảm bảo tôm nuôi sinh trưởng, phát triển tốt. Áp dụng công nghệ tiên tiến, công nghệ cao như: biofloc; giám sát tự động;

2 giai đoạn;…

+ Sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý môi trường ao nuôi, hỗ trợ hệ tiêu hóa cho tôm nuôi. Chế phẩm sinh học được sử dụng bằng cách đưa vào cơ thể tôm thông qua thức ăn và bổ sung trực tiếp vào ao nuôi để tăng cường phân hủy sinh học, tạo môi trường sống tốt cho tôm; sử dụng thuốc, hóa chất đúng quy định;…

+ Vệ sinh khử trùng các phương tiện ra vào trại nuôi để hạn chế tối đa lây lan mầm bệnh từ môi trường ngoài. Sử dụng các dụng cụ như lưới, xô chứa thức ăn, dụng cụ lấy mẫu riêng cho từng ao để tránh rủi ro lây nhiễm mầm bệnh giữa các ao nuôi.

+ Áp dụng công nghệ nhà lưới sẽ hạn chế việc tiếp xúc trực tiếp giữa ao nuôi với các vật chủ trung gian mang mầm bệnh. Ngoài ra, các lớp lưới sẽ hạn chế ánh sáng trực tiếp xuống ao nuôi giúp giảm việc phát sinh tảo độc trong ao nuôi tôm.

Mối nguy đầu ra

Trong suốt quá trình nuôi tôm giống và tôm thương phẩm việc quản lý các yếu tố đầu ra cũng đóng một vai trò hết sức quan trọng, yếu tố đầu ra bao gồm các chất thải rắn và nước thải.

Các chất thải rắn người nuôi có thể xử lý bằng thu gom phân loại chất thải và thuê đơn vị thứ 3 để xử lý. Tuy nhiên với nước thải, các nguy cơ về mất an toàn sinh học là cao hơn rất nhiều. Chính vì vậy, trong quá trình nuôi nước thải cần phải được xử lý bằng các biện pháp sinh học và hóa học trước khi xả thải ra ngoài môi trường.

Sử dụng thuốc kháng sinh đúng cách

Trong nuôi trồng thủy sản nói chung và nuôi tôm nói riêng, việc sử dụng thuốc kháng sinh để chữa bệnh là khó tránh được. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp người nuôi sử dụng kháng sinh trong thủy sản, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường không đúng kỹ thuật nên không đạt hiệu quả như mong đợi. Việc sử dụng kháng sinh chưa đúng trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như mất an toàn thực phẩm, làm hệ vi khuẩn về bệnh trở nên kháng thuốc.

Trong quá trình nuôi tôm, người nuôi cần theo dõi tình hình bệnh trên đàn tôm. Nếu đàn tôm có dấu hiệu bị bệnh, cần đưa ra phương án xử lý phù hợp theo tình trạng bệnh. Dưới đây là một số cách để sử dụng thuốc kháng sinh đúng cách và bền vững trong nuôi trồng thủy sản:

+ Chỉ sử dụng kháng sinh khi thực sự cần thiết để điều trị bệnh do vi khuẩn gây ra.

+ Luôn luôn tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhân viên thú y về sử dụng đúng loại kháng sinh, đúng liều lượng, đúng đường dùng, đúng liệu trình.

+ Không sử dụng các loại thuốc hết hạn sử dụng hoặc không được phép sử dụng trong nuôi trồng thủy sản.

+ Nếu cần sử dụng thuốc kháng sinh trước khi thu hoạch, hãy xác định khoảng thời gian ngừng sử dụng kháng sinh tối thiểu theo hướng dẫn của nhà sản xuất trước khi thu hoạch để đảm bảo an toàn thực phẩm.

+ Thực hiện giám sát và theo dõi chặt chẽ sức khỏe tôm và hiệu quả điều trị khi sử dụng thuốc kháng sinh. Điều này giúp phát hiện kịp thời bất kỳ vấn đề và điều chỉnh biện pháp khi cần thiết.

+ Đảm bảo không xả thải thuốc kháng sinh trực tiếp vào môi trường, bao gồm cả hồ nuôi và dòng chảy.

Ngọc Anh (Theo Trung tâm Khuyến nông Quốc gia)