(Aquaculture.vn) – Công nghệ cao cấp này dựa trên việc sử dụng trình tự DNA, cho phép người nuôi quản lý tốt hơn hệ thống ao nuôi thông qua dữ liệu Bigdata thu thập được, giúp đưa ra những quyết định chính xác nhằm giảm thiểu tối đa rủi ro cho vụ nuôi.
Vừa qua, Công ty Công nghệ Vi sinh vật KYTOS của Bỉ và Công ty I&V Bio của Thái Lan vừa công bố hợp tác giới thiệu công nghệ sử dụng vân tay vi sinh tới 6 quốc gia sản xuất tôm lớn trên thế giới như: Ecuador, Ấn Độ, Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Bangladesh.
Theo đó, hai bên sẽ kết hợp thành lập một phòng thí nghiệm KYTOS tại địa phương để cung cấp các công cụ quản lý hệ vi sinh vật hiệu suất cao cho các trang trại nuôi trồng thủy sản và trại sản xuất giống.
Ruben Props, đồng sáng lập và Giám đốc điều hành của KYTOS, chia sẻ rằng, ngành nuôi tôm phần lớn vẫn chưa tận dụng tối đa kiến thức và công nghệ hệ vi sinh vật. Sứ mệnh của KYTOS là thay đổi tình trạng này và giảm bớt rủi ro trong quá trình nuôi thông qua các dữ liệu Big Data và trí tuệ nhân tạo, cho phép nông dân đưa ra quyết định quản lý chính xác hơn, từ đó nâng cao hiệu quả nuôi tôm.
Theo đó, “Công nghệ vân tay vi sinh vật” đề cập đến việc sử dụng trình tự DNA và phân tích tin sinh học để nhanh chóng xác định thành phần của vi sinh vật trong một môi trường cụ thể. Công nghệ thông lượng cao này tạo ra các bản đồ chi tiết về sự đa dạng của vi sinh vật trong môi trường, tiết lộ các loài vi sinh vật và chức năng của chúng. Công nghệ này sẽ được sử dụng rộng rãi trong giám sát môi trường và nuôi trồng thủy sản, nó giúp các nhà khoa học và nông dân giám sát chất lượng nước và ngăn ngừa dịch bệnh. Bằng cách so sánh dữ liệu hệ vi sinh vật theo thời gian hoặc điều kiện, các chiến lược quản lý và điều trị bệnh có thể được điều chỉnh linh hoạt.
Điểm đặc biệt của công nghệ mới này nằm ở việc sử dụng “dấu vân tay vi sinh vật” để phân tích phần lớn vi sinh vật (nấm, vi khuẩn và tảo) trong nước ao, trầm tích và tôm, đồng thời liên hệ thông tin này với các hành vi khác nhau của trang trại để cải thiện chất lượng nước và thúc đẩy sự hình thành biofloc, nước tảo trưởng thành và nở hoa. Trong tương lai, khi công nghệ thu thập được nhiều chỉ số hơn sẽ giúp nông dân chuyển trọng tâm từ điều trị bệnh sang quản lý hệ vi sinh vật để cải thiện hiệu quả canh tác tổng thể.
Sự hợp tác này báo trước bước đi của ngành nuôi trồng thủy sản hướng tới một tương lai công nghệ cao hơn, bền vững hơn và dự kiến sẽ có tác động sâu sắc đến ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu.
Tố Uyên