Thứ Tư, 14/05/2025, 8:44

Nuôi lươn: Hướng tới chuỗi liên kết bền vững

Trong bối cảnh nông nghiệp ngày càng đối mặt với biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và nhu cầu chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững, ngành nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng và tạo sinh kế cho hàng triệu người dân. Trong số đó, nghề nuôi lươn đang dần trở thành hướng đi tiềm năng, không chỉ về hiệu quả kinh tế mà còn phù hợp với xu thế phát triển chuỗi giá trị bền vững, nhất là tại các tỉnh miền Tây Nam Bộ.

Liên kết – Chìa khóa cho một chuỗi giá trị thủy sản phát triển bền vững. Ảnh: ST

Tiềm năng từ nghề nuôi lươn

Lươn là loài thủy sản nước ngọt có giá trị dinh dưỡng cao, thịt thơm ngon, được thị trường ưa chuộng và tiêu thụ mạnh cả trong và ngoài nước. So với các loài thủy sản khác, lươn có khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường, sinh trưởng nhanh, ít dịch bệnh và nhu cầu đầu tư ban đầu không quá cao. Đặc biệt, mô hình nuôi lươn không bùn đã và đang được nhân rộng vì vừa dễ kiểm soát dịch bệnh, vừa tiết kiệm diện tích, công chăm sóc và giảm ô nhiễm môi trường.

Theo nhiều nông dân tại Đồng Tháp, Vĩnh Long và An Giang, nghề nuôi lươn đã giúp cải thiện đáng kể thu nhập so với các mô hình truyền thống. Với diện tích nhỏ từ 50 – 100 m², người dân có thể nuôi từ vài nghìn đến hàng chục nghìn con lươn, cho sản lượng 200 – 500 kg/vụ, lợi nhuận có thể đạt 30 – 50 triệu đồng sau khi trừ chi phí. Nhiều hộ đã chuyển hẳn sang mô hình này và từng bước hướng tới sản xuất theo hướng hàng hóa.

Những thách thức trong chuỗi giá trị nuôi lươn

Mặc dù có nhiều tiềm năng, nghề nuôi lươn hiện nay vẫn chủ yếu phát triển theo hình thức nhỏ lẻ, thiếu tính liên kết giữa các khâu sản xuất – chế biến – tiêu thụ. Một trong những khó khăn lớn là nguồn giống lươn tự nhiên ngày càng khan hiếm, trong khi kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo chưa được phổ biến rộng rãi, làm ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng con giống.

Bên cạnh đó, giá cả thị trường đầu ra còn bấp bênh, phụ thuộc nhiều vào thương lái và chưa có hệ thống thu mua ổn định. Người nuôi thường bị động trong việc tiêu thụ sản phẩm, dễ bị ép giá, thậm chí gặp tình trạng “được mùa mất giá”. Việc thiếu liên kết giữa người nuôi và các doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu khiến giá trị gia tăng của lươn chưa được khai thác hiệu quả.

Từ vùng quê đến bàn ăn – Hành trình của con lươn trong mô hình nông nghiệp hiện đại

Xây dựng chuỗi liên kết bền vững

Để phát triển nghề nuôi lươn theo hướng chuỗi giá trị bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Trước tiên, việc ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất giống lươn nhân tạo cần được ưu tiên. Hiện nay, một số trung tâm nghiên cứu và doanh nghiệp đã thành công trong việc sản xuất giống lươn nhân tạo với tỷ lệ sống cao, giúp giảm áp lực lên nguồn lươn tự nhiên và đảm bảo chất lượng đầu vào cho người nuôi.

Thứ hai, cần hình thành các tổ hợp tác, hợp tác xã nuôi lươn để tạo điều kiện thuận lợi trong tiếp cận vốn, kỹ thuật, vật tư đầu vào và đảm bảo đầu ra cho sản phẩm. Thông qua hợp tác xã, người nuôi có thể cùng nhau xây dựng vùng nguyên liệu tập trung, áp dụng quy trình kỹ thuật đồng bộ, đảm bảo an toàn sinh học và truy xuất nguồn gốc – những yếu tố quan trọng để tiếp cận thị trường xuất khẩu.

Đặc biệt, vai trò của doanh nghiệp trong chuỗi liên kết là then chốt. Doanh nghiệp không chỉ là đầu mối tiêu thụ mà còn có thể đầu tư ngược vào khâu sản xuất giống, cung cấp thức ăn, hỗ trợ kỹ thuật và bao tiêu sản phẩm cho người nuôi. Một số doanh nghiệp trong nước đã bắt đầu hướng tới việc xây dựng chuỗi khép kín từ con giống – nuôi thương phẩm – chế biến – tiêu thụ, nhằm gia tăng giá trị và đảm bảo lợi ích hài hòa cho các bên.

Ngoài ra, cần đẩy mạnh xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu lươn Việt, đặc biệt là các sản phẩm chế biến sẵn như lươn xào sả ớt, lươn kho tiêu, lươn nướng… để nâng cao giá trị sản phẩm và tiếp cận thị trường cao cấp hơn.

Nâng cao và áp dụng các kỹ thuật nuôi tiên tiến giúp đỡ hộ nuôi phát triển ngành lươn

Vai trò của Nhà nước và tổ chức khoa học

Nhà nước giữ vai trò định hướng và hỗ trợ, thông qua chính sách ưu đãi về tín dụng, khoa học công nghệ và đào tạo nghề. Việc đưa nghề nuôi lươn vào chương trình khuyến nông, chuyển giao kỹ thuật, tổ chức hội thảo, lớp tập huấn… là điều cần thiết nhằm nâng cao năng lực cho nông dân.

Các viện, trường đại học và trung tâm nghiên cứu cần tiếp tục phối hợp với địa phương để hoàn thiện quy trình sản xuất giống, phòng trị bệnh và cải thiện chất lượng lươn thương phẩm. Việc kết nối nghiên cứu – sản xuất – thị trường sẽ góp phần xây dựng nền thủy sản hiện đại, thông minh và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Nghề nuôi lươn không chỉ là sinh kế hiệu quả cho hàng chục nghìn hộ dân mà còn là lĩnh vực giàu tiềm năng trong chuỗi giá trị thủy sản Việt Nam. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, cần một hệ sinh thái đồng bộ từ con giống, kỹ thuật, liên kết sản xuất đến tiêu thụ và chế biến. Việc xây dựng chuỗi liên kết bền vững không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm, giảm rủi ro cho người nuôi mà còn góp phần vào sự phát triển nông nghiệp xanh và bền vững trong tương lai.

Mây

Nguồn: https://tepbac.com/